Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 424 | 423 | 413 | 1 | 99.8 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 25 | 22 | 1 | 3 | 88 % |
Đất đai | 22 | 20 | 20 | 2 | 90.9 % |
Bảo trợ xã hội | 11 | 10 | 10 | 1 | 90.9 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 4 | 4 | 0 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Xử lý đơn thư | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Người có công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |