Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 631 | 624 | 541 | 7 | 98.9 % |
Chứng thực | 259 | 255 | 231 | 4 | 98.5 % |
Bảo trợ xã hội | 89 | 80 | 78 | 9 | 89.9 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 47 | 33 | 1 | 14 | 70.2 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 19 | 17 | 2 | 2 | 89.5 % |
Đất đai | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |
Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |