Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 727 | 727 | 721 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 150 | 148 | 148 | 2 | 98.7 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 62 | 60 | 15 | 2 | 96.8 % |
Bảo trợ xã hội | 28 | 24 | 20 | 4 | 85.7 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 25 | 25 | 9 | 0 | 100 % |
Người có công | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Cơ sở giáo dục khác | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |