Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 690 | 637 | 453 | 53 | 92.3 % |
Chứng thực | 233 | 230 | 191 | 3 | 98.7 % |
Bảo trợ xã hội | 62 | 62 | 62 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 32 | 32 | 32 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 23 | 1 | 0 | 22 | 4.3 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 16 | 3 | 0 | 13 | 18.8 % |
Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Bố trí, ổn định dân cư | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |