Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1313 | 1309 | 1288 | 4 | 99.7 % |
Hộ tịch | 662 | 662 | 649 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 126 | 122 | 122 | 4 | 96.8 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 28 | 25 | 6 | 3 | 89.3 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 18 | 18 | 3 | 0 | 100 % |
Người có công | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Bố trí, ổn định dân cư | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |