Thống kê theo lĩnh vực của Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 3165 | 3165 | 3093 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 952 | 948 | 925 | 4 | 99.6 % |
Bảo trợ xã hội | 282 | 282 | 282 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 43 | 41 | 6 | 2 | 95.3 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 41 | 41 | 5 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Người có công | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |