Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 562 | 546 | 515 | 16 | 97.2 % |
| Chứng thực | 24 | 21 | 21 | 3 | 87.5 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 24 | 11 | 0 | 13 | 45.8 % |
| Người có công | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |