Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1389 | 1388 | 1382 | 1 | 99.9 % |
Hộ tịch | 190 | 190 | 187 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 82 | 82 | 82 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Người có công | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |