Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 416 | 416 | 410 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 395 | 378 | 218 | 17 | 95.7 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 15 | 10 | 0 | 5 | 66.7 % |
Người có công | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Giải quyết khiếu nại | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |