Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 765 | 729 | 643 | 36 | 95.3 % |
Hộ tịch | 436 | 427 | 378 | 9 | 97.9 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 25 | 12 | 2 | 13 | 48 % |
Bảo trợ xã hội | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 9 | 6 | 0 | 3 | 66.7 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Chính sách Thuế | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |