Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Thành Thới A
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1150 | 1148 | 1146 | 2 | 99.8 % |
| Hộ tịch | 574 | 574 | 561 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 172 | 170 | 170 | 2 | 98.8 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 7 | 7 | 1 | 0 | 100 % |
| Người có công | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
| Nông nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |