Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 538 | 538 | 538 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 314 | 314 | 310 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 55 | 54 | 54 | 1 | 98.2 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 14 | 13 | 2 | 1 | 92.9 % |
Bố trí, ổn định dân cư | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |