Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Thành Thới B
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 620 | 620 | 619 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 336 | 336 | 332 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 55 | 54 | 54 | 1 | 98.2 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 23 | 22 | 6 | 1 | 95.7 % |
| Nông nghiệp | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |