Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 472 | 471 | 455 | 1 | 99.8 % |
| Chứng thực | 90 | 90 | 90 | 0 | 100 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 37 | 36 | 2 | 1 | 97.3 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 16 | 16 | 0 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % |
| Người có công | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |