Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 2805 | 2789 | 2787 | 16 | 99.4 % |
Hộ tịch | 629 | 604 | 580 | 25 | 96 % |
Bảo trợ xã hội | 135 | 135 | 134 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 30 | 25 | 0 | 5 | 83.3 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 20 | 20 | 0 | 0 | 100 % |
Tôn giáo Chính phủ | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Người có công | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Bố trí, ổn định dân cư | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |