Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 2843 | 2827 | 2825 | 16 | 99.4 % |
Hộ tịch | 638 | 613 | 589 | 25 | 96.1 % |
Bảo trợ xã hội | 135 | 135 | 134 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 34 | 29 | 0 | 5 | 85.3 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 20 | 20 | 0 | 0 | 100 % |
Tôn giáo Chính phủ | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Người có công | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Phòng chống tệ nạn xã hội | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |