Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 2698 | 2682 | 2680 | 16 | 99.4 % |
Hộ tịch | 610 | 585 | 561 | 25 | 95.9 % |
Bảo trợ xã hội | 125 | 125 | 124 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 27 | 22 | 0 | 5 | 81.5 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 14 | 14 | 0 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Người có công | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Bố trí, ổn định dân cư | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |