Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 135 | 117 | 94 | 18 | 86.7 % |
Chứng thực | 90 | 75 | 73 | 15 | 83.3 % |
Bảo trợ xã hội | 22 | 22 | 22 | 0 | 100 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 135 | 117 | 94 | 18 | 86.7 % |
Chứng thực | 90 | 75 | 73 | 15 | 83.3 % |
Bảo trợ xã hội | 22 | 22 | 22 | 0 | 100 % |