Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 293 | 293 | 289 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 240 | 230 | 203 | 10 | 95.8 % |
Bảo trợ xã hội | 64 | 63 | 63 | 1 | 98.4 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 28 | 25 | 3 | 3 | 89.3 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 17 | 16 | 0 | 1 | 94.1 % |
Người có công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |