Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Xúc tiến thương mại | 287 | 287 | 259 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Điện lực | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Quản lý bán hàng đa cấp | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Công nghiệp tiêu dùng | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Xuất nhập khẩu | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Điện | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Thương mại quốc tế | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |