Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Hữu Định
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1073 | 1073 | 1056 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 318 | 318 | 308 | 0 | 100 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 35 | 34 | 5 | 1 | 97.1 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 25 | 25 | 3 | 0 | 100 % |
| Người có công | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |