Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Người có công | 153 | 152 | 152 | 1 | 99.3 % |
| Hộ tịch | 115 | 111 | 94 | 4 | 96.5 % |
| Bảo trợ xã hội | 101 | 78 | 72 | 23 | 77.2 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 78 | 74 | 74 | 4 | 94.9 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 58 | 58 | 58 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 34 | 30 | 29 | 4 | 88.2 % |
| Chứng thực | 25 | 25 | 25 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
| Quản lý nhà nước về hội, quỹ | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
| Chính sách Thuế | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
| Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 6 | 1 | 1 | 5 | 16.7 % |
| Kiểm định chất lượng giáo dục | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Tín ngưỡng, Tôn giáo | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Thường xuyên | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Mầm non | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Công tác dân tộc | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Quản lý công sản | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Chăn nuôi | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Trồng trọt | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Nhà ở và công sở | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Tài nguyên nước | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Phổ biến giáo dục pháp luật | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Bảo vệ chăm sóc trẻ em | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Cơ sở giáo dục khác | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Lâm nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thủy sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Tiểu học | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục nghề nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |