Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 91 | 71 | 66 | 20 | 78 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 76 | 73 | 73 | 3 | 96.1 % |
Hộ tịch | 69 | 66 | 57 | 3 | 95.7 % |
Người có công | 54 | 54 | 54 | 0 | 100 % |
Môi trường | 34 | 30 | 29 | 4 | 88.2 % |
Đất đai | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Phí, lệ phí | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |