Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Người có công | 132 | 132 | 132 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 115 | 111 | 94 | 4 | 96.5 % |
Bảo trợ xã hội | 101 | 78 | 72 | 23 | 77.2 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 78 | 74 | 74 | 4 | 94.9 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 58 | 58 | 58 | 0 | 100 % |
Môi trường | 34 | 30 | 29 | 4 | 88.2 % |
Chứng thực | 23 | 23 | 23 | 0 | 100 % |
Quản lý nhà nước về hội, quỹ | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Đất đai | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Chính sách Thuế | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 6 | 1 | 1 | 5 | 16.7 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Giáo dục Thường xuyên | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Giáo dục Mầm non | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Công tác dân tộc | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Quản lý công sản | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Chăn nuôi | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Trồng trọt | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Cơ sở giáo dục khác | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Phổ biến giáo dục pháp luật | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Lâm nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giáo dục Tiểu học | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Bảo vệ chăm sóc trẻ em | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Nhà ở và công sở | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Thủy sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Tài nguyên nước | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giáo dục nghề nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |