Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 107 | 103 | 87 | 4 | 96.3 % |
Bảo trợ xã hội | 92 | 72 | 67 | 20 | 78.3 % |
Người có công | 88 | 88 | 88 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 78 | 74 | 74 | 4 | 94.9 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 51 | 51 | 51 | 0 | 100 % |
Môi trường | 34 | 30 | 29 | 4 | 88.2 % |
Chính sách Thuế | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Đất đai | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 % |
Giáo dục Trung học | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |