Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 58 | 43 | 39 | 15 | 74.1 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 36 | 36 | 36 | 0 | 100 % |
Môi trường | 32 | 28 | 27 | 4 | 87.5 % |
Hộ tịch | 31 | 31 | 29 | 0 | 100 % |
Người có công | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
Phí, lệ phí | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Đất đai | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |