Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 411 | 409 | 403 | 2 | 99.5 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 330 | 330 | 330 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 97 | 96 | 88 | 1 | 99 % |
Người có công | 64 | 64 | 64 | 0 | 100 % |
Đường thủy nội địa | 15 | 12 | 11 | 3 | 80 % |
Chính sách Thuế | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 11 | 10 | 10 | 1 | 90.9 % |
Giáo dục Trung học | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |
Môi trường | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |