Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 456 | 454 | 448 | 2 | 99.6 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 448 | 448 | 448 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 114 | 113 | 106 | 1 | 99.1 % |
Người có công | 77 | 77 | 77 | 0 | 100 % |
Đường thủy nội địa | 16 | 13 | 12 | 3 | 81.3 % |
Hoạt động xây dựng | 14 | 13 | 13 | 1 | 92.9 % |
Chính sách Thuế | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |
Môi trường | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |