Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 312 | 205 | 31 | 107 | 65.7 % |
Hộ tịch | 298 | 291 | 262 | 7 | 97.7 % |
Người có công | 56 | 55 | 55 | 1 | 98.2 % |
Bảo trợ xã hội | 15 | 0 | 0 | 15 | 0 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |