Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 151 | 148 | 139 | 3 | 98 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 145 | 108 | 16 | 37 | 74.5 % |
Người có công | 31 | 30 | 30 | 1 | 96.8 % |
Bảo trợ xã hội | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |