Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 292 | 260 | 250 | 32 | 89 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 127 | 126 | 125 | 1 | 99.2 % |
Người có công | 58 | 58 | 58 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 31 | 29 | 29 | 2 | 93.5 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |