Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 505 | 460 | 449 | 45 | 91.1 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 255 | 254 | 245 | 1 | 99.6 % |
Người có công | 117 | 117 | 117 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 38 | 36 | 34 | 2 | 94.7 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 13 | 12 | 12 | 1 | 92.3 % |
Giáo dục Trung học | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |