Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 820 | 763 | 747 | 57 | 93 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 339 | 338 | 328 | 1 | 99.7 % |
Người có công | 274 | 272 | 272 | 2 | 99.3 % |
Hộ tịch | 39 | 36 | 34 | 3 | 92.3 % |
Giáo dục Trung học | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 13 | 12 | 12 | 1 | 92.3 % |
Hoạt động xây dựng | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Đường thủy nội địa | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |