Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 137 | 121 | 120 | 16 | 88.3 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 42 | 42 | 41 | 0 | 100 % |
Người có công | 24 | 24 | 24 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 14 | 13 | 13 | 1 | 92.9 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Quản lý hoạt động xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |