Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 321 | 289 | 279 | 32 | 90 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 152 | 151 | 150 | 1 | 99.3 % |
Người có công | 58 | 58 | 58 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 34 | 32 | 32 | 2 | 94.1 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |