Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 112 | 112 | 112 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 29 | 29 | 28 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 25 | 24 | 24 | 1 | 96 % |
Quản lý hoạt động xây dựng | 24 | 24 | 24 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 22 | 22 | 18 | 0 | 100 % |
Môi trường | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Quản lý công sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |