Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 434 | 434 | 434 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 90 | 90 | 88 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 57 | 57 | 53 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 53 | 53 | 53 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 34 | 34 | 34 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 25 | 24 | 24 | 1 | 96 % |
Môi trường | 9 | 9 | 6 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Quản lý công sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |