Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 1087 | 1087 | 1087 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 309 | 301 | 288 | 8 | 97.4 % |
Chứng thực | 101 | 101 | 97 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 70 | 70 | 70 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 58 | 58 | 58 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 25 | 24 | 24 | 1 | 96 % |
Môi trường | 10 | 10 | 7 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Chính sách Thuế | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Đất đai | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
Quản lý công sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |