Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đường bộ | 298 | 288 | 178 | 10 | 96.6 % |
| Đường thủy nội địa | 47 | 47 | 37 | 0 | 100 % |
| Hàng Hải | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đường bộ | 298 | 288 | 178 | 10 | 96.6 % |
| Đường thủy nội địa | 47 | 47 | 37 | 0 | 100 % |
| Hàng Hải | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |