Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đất đai | 58 | 55 | 49 | 3 | 94.8 % |
| Môi trường | 54 | 49 | 48 | 5 | 90.7 % |
| Phí, lệ phí | 32 | 31 | 31 | 1 | 96.9 % |
| Tài nguyên nước | 18 | 15 | 14 | 3 | 83.3 % |
| Thuế | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Đo đạc và bản đồ | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
| Địa chất và khoáng sản | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |