Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Phí, lệ phí | 28 | 28 | 28 | 0 | 100 % |
Môi trường | 26 | 25 | 25 | 1 | 96.2 % |
Đất đai | 9 | 7 | 7 | 2 | 77.8 % |
Tài nguyên nước | 6 | 6 | 5 | 0 | 100 % |
Đo đạc và bản đồ | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |