Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 53 | 50 | 45 | 3 | 94.3 % |
Môi trường | 47 | 45 | 44 | 2 | 95.7 % |
Phí, lệ phí | 32 | 31 | 31 | 1 | 96.9 % |
Tài nguyên nước | 16 | 13 | 12 | 3 | 81.3 % |
Đo đạc và bản đồ | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Thuế | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |