Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hoạt động xây dựng | 277 | 276 | 276 | 1 | 99.6 % |
| Đường thủy nội địa | 160 | 159 | 152 | 1 | 99.4 % |
| Đường bộ | 50 | 50 | 48 | 0 | 100 % |
| Giám định nhà nước về chất lượng công trình xây dựng | 48 | 48 | 48 | 0 | 100 % |
| Đăng kiểm | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
| Chứng thực | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Thuế | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Nhà ở và công sở | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh bất động sản | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Du lịch | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Hàng Hải | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |