Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 44 | 44 | 44 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 41 | 41 | 41 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 40 | 40 | 40 | 0 | 100 % |
Người có công | 38 | 36 | 36 | 2 | 94.7 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Môi trường | 3 | 1 | 1 | 2 | 33.3 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |