Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 87 | 87 | 87 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 49 | 49 | 40 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 38 | 38 | 27 | 0 | 100 % |
Người có công | 27 | 27 | 27 | 0 | 100 % |
Chính sách Thuế | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |