Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 255 | 248 | 179 | 7 | 97.3 % |
Hộ tịch | 175 | 171 | 129 | 4 | 97.7 % |
Chính sách Thuế | 115 | 115 | 115 | 0 | 100 % |
Người có công | 111 | 110 | 110 | 1 | 99.1 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 87 | 87 | 87 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3 % |
Hoạt động xây dựng | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Môi trường | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |