Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 570 | 506 | 337 | 64 | 88.8 % |
| Người có công | 297 | 295 | 295 | 2 | 99.3 % |
| Hộ tịch | 285 | 279 | 213 | 6 | 97.9 % |
| Chính sách Thuế | 128 | 128 | 128 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 93 | 93 | 93 | 0 | 100 % |
| Bố trí, ổn định dân cư | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
| Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh khí | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
| Kiểm định chất lượng giáo dục | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 4 | 2 | 0 | 2 | 50 % |
| Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |