Thống kê theo lĩnh vực của UBND phường Phước Hậu
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1058 | 1057 | 1051 | 1 | 99.9 % |
| Hộ tịch | 1000 | 958 | 679 | 42 | 95.8 % |
| Bảo trợ xã hội | 839 | 839 | 839 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 475 | 470 | 455 | 5 | 98.9 % |
| Đất đai | 411 | 201 | 173 | 210 | 48.9 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 191 | 177 | 12 | 14 | 92.7 % |
| Hoạt động xây dựng | 132 | 130 | 121 | 2 | 98.5 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 111 | 105 | 15 | 6 | 94.6 % |
| (DVCQG) - Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % |
| Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 8 | 8 | 6 | 0 | 100 % |
| Hàng hải và đường thủy | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Quản lý nhà nước về hội, quỹ | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Mầm non | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Tiểu học | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Thường xuyên | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giải quyết khiếu nại | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động tổ hợp tác | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thể dục thể thao | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giảm nghèo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Đường bộ | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
| Việc làm | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |