Thống kê theo lĩnh vực của UBND phường Tân Hạnh
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1355 | 1355 | 1231 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 463 | 460 | 376 | 3 | 99.4 % |
| Bảo trợ xã hội | 239 | 235 | 235 | 4 | 98.3 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 137 | 125 | 19 | 12 | 91.2 % |
| Đất đai | 94 | 43 | 32 | 51 | 45.7 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 92 | 88 | 6 | 4 | 95.7 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 89 | 89 | 86 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 55 | 54 | 54 | 1 | 98.2 % |
| Giáo dục Trung học | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
| Hàng hải và đường thủy | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |
| Người có công | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Phổ biến giáo dục pháp luật | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |