Thống kê theo lĩnh vực của UBND phường Tân Ngãi
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 704 | 704 | 549 | 0 | 100 % |
| Chứng thực | 576 | 576 | 522 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 480 | 473 | 473 | 7 | 98.5 % |
| Đất đai | 141 | 108 | 104 | 33 | 76.6 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 100 | 100 | 23 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 55 | 55 | 55 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 38 | 29 | 26 | 9 | 76.3 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 29 | 29 | 8 | 0 | 100 % |
| (DVCQG) - Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
| Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 11 | 11 | 8 | 0 | 100 % |
| Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Đăng ký, quản lý cư trú | 6 | 6 | 5 | 0 | 100 % |