Thống kê theo lĩnh vực của Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Khám bệnh, chữa bệnh | 724 | 715 | 670 | 9 | 98.8 % |
Y tế Dự phòng | 16 | 16 | 14 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Tài chính y tế | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Giám định y khoa | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Trang thiết bị và công trình y tế | 3 | 3 | 1 | 0 | 100 % |
Tổ chức cán bộ(YT) | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Thi đua, khen thưởng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Đào tạo, Nghiên cứu khoa học | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |