Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tân Thạch
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 502 | 497 | 354 | 5 | 99 % |
| Chứng thực | 375 | 372 | 132 | 3 | 99.2 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 66 | 60 | 5 | 6 | 90.9 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 57 | 49 | 2 | 8 | 86 % |
| Bảo trợ xã hội | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % |
| Người có công | 9 | 6 | 6 | 3 | 66.7 % |