Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Xúc tiến thương mại | 1394 | 1394 | 1384 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 169 | 169 | 169 | 0 | 100 % |
Điện lực | 53 | 47 | 44 | 6 | 88.7 % |
An toàn thực phẩm | 35 | 35 | 35 | 0 | 100 % |
Quản lý bán hàng đa cấp | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Quản lý xuất nhập cảnh | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Hóa chất | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Thương mại quốc tế | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Chính sách đặc thù khuyến khích, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Cụm công nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Điện | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Khoáng sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |