Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Xúc tiến thương mại | 893 | 893 | 883 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 93 | 93 | 93 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Điện lực | 11 | 10 | 9 | 1 | 90.9 % |
Quản lý bán hàng đa cấp | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Thương mại quốc tế | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Điện | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hóa chất | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Quản lý xuất nhập cảnh | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |