Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Xúc tiến thương mại | 1394 | 1394 | 1385 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 169 | 169 | 169 | 0 | 100 % |
| Điện lực | 56 | 50 | 47 | 6 | 89.3 % |
| An toàn thực phẩm | 35 | 35 | 35 | 0 | 100 % |
| Quản lý bán hàng đa cấp | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh khí | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Quản lý xuất nhập cảnh | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Hóa chất | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Thương mại quốc tế | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Chính sách đặc thù khuyến khích, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Cụm công nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Điện | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Khoáng sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |