Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Xúc tiến thương mại | 989 | 989 | 979 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 96 | 96 | 96 | 0 | 100 % |
Điện lực | 22 | 21 | 20 | 1 | 95.5 % |
An toàn thực phẩm | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Quản lý bán hàng đa cấp | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Thương mại quốc tế | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Quản lý xuất nhập cảnh | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hóa chất | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Điện | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |