Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 756 | 756 | 571 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 411 | 411 | 219 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 42 | 40 | 1 | 2 | 95.2 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 26 | 26 | 0 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Người có công | 7 | 6 | 6 | 1 | 85.7 % |
Bảo trợ xã hội | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |