Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 302 | 302 | 270 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 175 | 175 | 94 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 26 | 26 | 0 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 10 | 10 | 0 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Người có công | 3 | 2 | 2 | 1 | 66.7 % |
Bảo trợ xã hội | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |