Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 866 | 866 | 644 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 522 | 522 | 254 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 48 | 43 | 1 | 5 | 89.6 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 29 | 29 | 0 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Người có công | 12 | 11 | 11 | 1 | 91.7 % |
Bảo trợ xã hội | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |