Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 501 | 501 | 408 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 287 | 287 | 163 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 34 | 33 | 0 | 1 | 97.1 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 13 | 13 | 0 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Người có công | 6 | 5 | 5 | 1 | 83.3 % |
Bảo trợ xã hội | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |