Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tường Đa
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 1046 | 1014 | 953 | 32 | 96.9 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 89 | 56 | 3 | 33 | 62.9 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 64 | 52 | 5 | 12 | 81.3 % |
| Người có công | 21 | 19 | 19 | 2 | 90.5 % |
| Chứng thực | 4 | 4 | 2 | 0 | 100 % |