Thống kê theo lĩnh vực của Uỷ ban nhân dân xã An Qui
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 242 | 241 | 237 | 1 | 99.6 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 47 | 47 | 5 | 0 | 100 % |
| Người có công | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 7 | 7 | 1 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |