Thống kê theo lĩnh vực của UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 276 | 276 | 266 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 49 | 49 | 48 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 4 | 4 | 0 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Người có công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |