Thống kê theo lĩnh vực của UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 289 | 288 | 277 | 1 | 99.7 % |
| Hộ tịch | 116 | 116 | 113 | 0 | 100 % |
| Người có công | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 8 | 8 | 0 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |