Thống kê theo lĩnh vực của Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 180 | 179 | 162 | 1 | 99.4 % |
Chứng thực | 109 | 109 | 106 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 29 | 29 | 29 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 26 | 26 | 0 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 23 | 23 | 0 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 11 | 10 | 10 | 1 | 90.9 % |
Người có công | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |