Thống kê theo lĩnh vực của Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 134 | 134 | 122 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 108 | 108 | 106 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 21 | 21 | 21 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 16 | 16 | 0 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 14 | 14 | 0 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Người có công | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |