Thống kê theo lĩnh vực của Xã Sơn Định
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 928 | 927 | 870 | 1 | 99.9 % |
| Hộ tịch | 337 | 337 | 303 | 0 | 100 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 50 | 47 | 2 | 3 | 94 % |
| Bảo trợ xã hội | 21 | 19 | 19 | 2 | 90.5 % |
| Giảm nghèo | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |