Thống kê theo lĩnh vực của Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 128 | 127 | 117 | 1 | 99.2 % |
Hộ tịch | 99 | 99 | 99 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 48 | 42 | 0 | 6 | 87.5 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 27 | 23 | 0 | 4 | 85.2 % |
Người có công | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |