Thống kê theo lĩnh vực của Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 78 | 78 | 78 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 36 | 35 | 0 | 1 | 97.2 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 21 | 19 | 0 | 2 | 90.5 % |
Chứng thực | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Người có công | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |