Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 162 | 158 | 139 | 4 | 97.5 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 35 | 25 | 0 | 10 | 71.4 % |
Chứng thực | 18 | 18 | 17 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 8 | 2 | 0 | 6 | 25 % |
Người có công | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Bố trí, ổn định dân cư | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |