Thống kê theo lĩnh vực của Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 657 | 657 | 644 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 214 | 214 | 202 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 33 | 27 | 0 | 6 | 81.8 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 10 | 10 | 2 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |