Thống kê theo lĩnh vực của Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 374 | 374 | 373 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 146 | 146 | 139 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 21 | 20 | 0 | 1 | 95.2 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 5 | 5 | 2 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |