Thống kê theo lĩnh vực của Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 623 | 623 | 599 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 131 | 131 | 125 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 87 | 87 | 87 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 25 | 24 | 8 | 1 | 96 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 20 | 20 | 3 | 0 | 100 % |
Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |