Thống kê theo lĩnh vực của Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 421 | 421 | 405 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 87 | 87 | 83 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 39 | 39 | 39 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 16 | 16 | 2 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 13 | 13 | 2 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |