Thống kê theo lĩnh vực của Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1009 | 1009 | 947 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 223 | 223 | 214 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 113 | 113 | 113 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 42 | 40 | 12 | 2 | 95.2 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 34 | 34 | 8 | 0 | 100 % |
Người có công | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Giảm nghèo | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |