Thống kê theo lĩnh vực của Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 863 | 863 | 818 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 187 | 187 | 180 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 86 | 86 | 86 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 41 | 39 | 12 | 2 | 95.1 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 31 | 31 | 7 | 0 | 100 % |
Người có công | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Giảm nghèo | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |