Thống kê theo lĩnh vực của Xã Vĩnh Hòa
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 571 | 571 | 571 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 230 | 230 | 226 | 0 | 100 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 38 | 36 | 4 | 2 | 94.7 % |
| Bảo trợ xã hội | 37 | 37 | 31 | 0 | 100 % |
| Người có công | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 4 | 4 | 1 | 0 | 100 % |
| Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |