Thống kê theo lĩnh vực của Xã Vĩnh Thành
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1224 | 1224 | 1186 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 569 | 568 | 528 | 1 | 99.8 % |
| Bảo trợ xã hội | 85 | 85 | 85 | 0 | 100 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 74 | 71 | 7 | 3 | 95.9 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 60 | 55 | 5 | 5 | 91.7 % |
| Người có công | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |