Thống kê theo lĩnh vực của Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1019 | 1019 | 1005 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 425 | 424 | 392 | 1 | 99.8 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 50 | 47 | 3 | 3 | 94 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 44 | 41 | 3 | 3 | 93.2 % |
Bảo trợ xã hội | 43 | 43 | 43 | 0 | 100 % |
Người có công | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |