Thống kê theo lĩnh vực của Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 471 | 471 | 466 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 223 | 223 | 207 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 30 | 30 | 2 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 24 | 24 | 2 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 22 | 22 | 22 | 0 | 100 % |
Người có công | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |