Thống kê theo lĩnh vực của Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1191 | 1191 | 1169 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 502 | 501 | 468 | 1 | 99.8 % |
Bảo trợ xã hội | 85 | 85 | 85 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 65 | 62 | 6 | 3 | 95.4 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 55 | 51 | 4 | 4 | 92.7 % |
Người có công | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |