Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Bình Đại
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 426 | 426 | 406 | 0 | 100 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 41 | 34 | 1 | 7 | 82.9 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 27 | 24 | 1 | 3 | 88.9 % |
| Chứng thực | 25 | 24 | 22 | 1 | 96 % |
| Người có công | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |