Thống kê theo lĩnh vực của Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 355 | 355 | 354 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 34 | 29 | 21 | 5 | 85.3 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 27 | 4 | 0 | 23 | 14.8 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 7 | 6 | 1 | 1 | 85.7 % |
Đất đai | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Người có công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |