Thống kê theo lĩnh vực của Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 109 | 103 | 92 | 6 | 94.5 % |
Chứng thực | 107 | 103 | 91 | 4 | 96.3 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 40 | 16 | 1 | 24 | 40 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 8 | 5 | 1 | 3 | 62.5 % |
Người có công | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Chính sách | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Đất đai | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |