Thống kê theo lĩnh vực của Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 426 | 403 | 265 | 23 | 94.6 % |
Hộ tịch | 144 | 138 | 103 | 6 | 95.8 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 23 | 17 | 2 | 6 | 73.9 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 23 | 16 | 0 | 7 | 69.6 % |
Bảo trợ xã hội | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Người có công | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |