Thống kê theo lĩnh vực của Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 178 | 164 | 83 | 14 | 92.1 % |
Hộ tịch | 61 | 56 | 43 | 5 | 91.8 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 13 | 9 | 1 | 4 | 69.2 % |
Bảo trợ xã hội | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 10 | 6 | 0 | 4 | 60 % |
Người có công | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |