Thống kê theo lĩnh vực của Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 897 | 835 | 607 | 62 | 93.1 % |
Hộ tịch | 345 | 320 | 215 | 25 | 92.8 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 59 | 34 | 3 | 25 | 57.6 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 46 | 28 | 0 | 18 | 60.9 % |
Bảo trợ xã hội | 34 | 34 | 34 | 0 | 100 % |
Người có công | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |