Thống kê theo lĩnh vực của Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 740 | 694 | 493 | 46 | 93.8 % |
Hộ tịch | 254 | 240 | 161 | 14 | 94.5 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 50 | 31 | 3 | 19 | 62 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 37 | 24 | 0 | 13 | 64.9 % |
Bảo trợ xã hội | 34 | 34 | 34 | 0 | 100 % |
Người có công | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |