Thống kê theo lĩnh vực của Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1075 | 991 | 717 | 84 | 92.2 % |
Hộ tịch | 410 | 367 | 251 | 43 | 89.5 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 67 | 38 | 3 | 29 | 56.7 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 56 | 31 | 0 | 25 | 55.4 % |
Bảo trợ xã hội | 34 | 34 | 34 | 0 | 100 % |
Người có công | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |