Thống kê theo lĩnh vực của Xã Tân Thanh Tây - MCB
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 153 | 153 | 153 | 0 | 100 % | 
| Hộ tịch | 100 | 92 | 83 | 8 | 92 % | 
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 26 | 16 | 1 | 10 | 61.5 % | 
| Người có công | 9 | 8 | 8 | 1 | 88.9 % | 
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 4 | 1 | 0 | 3 | 25 % | 
| Bảo trợ xã hội | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |